Prevod "london trg" za vietnamski jezik:
Slovar Slovenski-Vietnamski
Ads
Primeri (Zunanji viri, ne pregleduje)
Trg način. | Quảng trường cách. |
In trg? | Còn ở quảng trường thì sao? |
London. | London. |
London. | Luân Đôn! |
Evropa. Skupni trg. | Thị Trường Chung. |
London Law | London Law |
V London. | Luân Đôn. |
London, bejbi! | Tớ không có anh em nào cả. |
London, bejbi! | Hormon. Làm sao cậu có party mà bọn tớ lại không được mời? |
London, 0. | London, 0. |
Železniška postaja, glavni trg. | Nhà ga xe lửa. Nhìn nè, đây là đại quảng trường. |
Tam, pelji cez trg. | Đó, chạy qua quảng trường. |
Trg, hišo, hotelsko streho. | Quảng trường nhà bảo mật. Xe, cho xem qua mái khách sạn đi! |
Vodi gor na trg. | Dẫn tới cái quảng trường. |
To je zaprt trg. | Đây là một quảng trường được bao quanh. |
London za to? | London cho hiện tại? |
Mehika, London, Pariz... | Mexico, London, Paris... |
Nazaj v London? | Về London? Ông điên sao? |
John Phillips, London. | may tại hãng John Phillips, London. |
V London grem. | Tôi đi London đây. |
Cilj je London. | Mục tiêu là Luân Đôn. |
Odhajam v London. | Tôi sẽ đến London. |
Kriv je London. | Tất cả là tại London. Bad London! |
V London kliče. | Cậu ta đang gọi đến London. |
V London? Rim? | Cô ấy đang nhìn xuống chân. |
Okej, London, 1. | Okay, London, 1. |
V London gremo. | Đi London ngay |
V London prihajam. | Tao đến London ngay! |
ŠTAB MI6 LONDON | Sở chỉ huy Ml6 Thành phố Luân Đôn |
Gremo v London. | Chúng tôi sẽ đi London. |
Gremo v London! | Đi, tới London! |
Land Rover zapeljemo na trg. | Chúng tôi lái chiếc Land Rover vô bùng binh. |
Morda gre za črni trg. | Đây có thể là chợ đen nào đấy. |
London je pa grozen. | Ôi, con me o nho dê thương la m sao! London thâ t la kinh khu ng. |
London je res butast! | London thật ngu ngốc! |
Šesturni let v London. | Xin lỗi, phải khó nghe lắm nhỉ. |
Rachel prihaja v London. | Tập trung vào những khuyết điểm. |
Potem Hamburg, London, Washington. | Rồi Hamburg, London, Washington. |
Vračam se v London. | Em về Luân Đôn đây. |
K Počenemu kotlu. London. | Quán Cái Vạc Lủng , nó ở London ấy. |
Kako se trg odziva na krizo? | Thị trường phản ứng thế nào với cuộc khủng hoảng này? |
Velik trg je z dobrim kritjem. | Ở đó sẽ có chề chắn rất tốt. |
Kritje je do vhoda na trg. | Có cHề cHắn tới mấy cánH cữa bên kia. |
Stephen House, London Exchange Telegraph . | Stephen House, Điện Báo London . |
London je poln indijanskih skalpov. | Người Anh? Ở London người ta trang trí tường bằng da đầu người da đỏ. |
Povezana iskanja: London - Trg - Svetovni Trg - Trg Delovne Sile - Trg Nepremičnin - Kapitalski Trg - Trg Dela - Notranji Trg - Globalni Trg - Umetnostni Trg -